Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 6 (Global Success) - Đề số 2 (Có đáp án)

docx 15 trang thúy lê 17/10/2024 380
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 6 (Global Success) - Đề số 2 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 6 (Global Success) - Đề số 2 (Có đáp án)

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 6 (Global Success) - Đề số 2 (Có đáp án)
 ĐỀ THI HỌC KÌ 2 - ĐỀ SỐ 2
 MÔN: TIẾNG ANH 6 GLOBAL SUCCESS
I. Listen to Peter talking about his dream house. Circle the correct answer A, B, or C. You will listen 
TWICE.
1. How will Peter move through his house?
A. On foot. B. By car. C. By train.
2. What will Peter do in his living room?
A. Watch films.
B. Play computer games.
C. Sing a song.
3. How many swimming pools will therebe in Peter's house?
A. One. B. Two. C. Three.
4. What will be special about Peter's car?
A. It can cook. B. It can swim. C. It can fly.
II. Listen to Mr.Wilson talking about tips for three R’s. Fill in each gap with NO MORE THAN TWO
WORDS. You will listen TWICE.
 3R's Actions
Reduce - (5) __________toys with friends
- borrow or rent books and movies
- buy (6) ________items
Reuse - bring along a reusable water bottle
- use (7)_________of the paper
Recycle - (8) _________presents with used papers
III. Read the text about e-sports. Circle the correct answer A, B, or C.
Millions of people play games for fun. However, there are professional gamers. They practise for ten or more 
hours a day, five or six days a week. They earn money by playing competitive computer games, or e-sports! 
Then, are e-sports really sports? Some say no. E-sports players don't need to run, jump, throw or do big physical 
actions. At the moment, the UK government classifies e-sports as kinds of games, not as sports. But others say 
yes: e-sports are sports. Players do need some physical skills, especially hand-eye coordination, quick reaction. 
They also need to be accurate and good at timing. In fact, the governments of China and South Korea classify 
e-sports as sports, and they will be an official medal sport in the Asian Games starting from 2022.
How about you? Do you think e-sports are real sports?
9. What is TRUE about professional gamers?
A. They play games for fun.
B. Playing games is their job. 19. No one in my family cooks better than my dad. (THE)
=> My dad is __________in my family.
20. This is a present for you. (YOURS)
=> This___________.
21. The show was interesting. It was too long. (BUT)
=> The show was interesting, _________too long.
VI. Choose the word with a different way of pronunciation in the underlined part. Circle A, B or C.
22. A. equipment B. exercise C. everyday
23. A. congratulation B. marathon C. place
24. A. pagoda B. crowded C. postcard
25. A. around B. found C. famous
26. A. bathroom B. father C. whether
-VII. Put the verbs in brackets in the correct form.
27. If we don't protect the environment, Mother Nature (be) _______angry.
28. I might (go) _______to Da Nang next week. I'm not sure yet.
29. It is likely that Tim (arrive) _______late.
30. ______you (send)_________an email to John yesterday?
31. I (be)_________at Jame's party yesterday but I (not see) ___________you there.
VIII. Choose the best option to complete each sentence. Circle A, B or C.
32. I want to buy many modern home___________.
A. apply B. appliance C. appliances
33. My dreamhouse will be __________by big trees.
A. surround B. surrounded C. surrounding
34. My __________is peaceful and quiet.
A. neighbour B. neighbouring C. neighbourhood
35. Using __________energy can help save the environment.
A. sun B. sunny C. solar
36. You should __________the amount of salt in your diet.
A. reduce B. reuse C. recycle
37. _________a kind-hearted man!
A. How B. What C. Who
38. The first Olympic Games took __________in Greece in 776 BC.
A. part B. place C. time
39. Mr Bean has__________old car. ___________car is blue.
A. an/ The B. an/ A C. a/ The
40. Ha Noi is a big city. ________not easy to find your way there.
A. It B. It's C. Its A. Đi bộ
B. Bằng ô tô
C. Bằng tàu hoả
Thông tin: There will be a train to take me through it.
(Sẽ có một chuyến tàu đưa tôi đi xuyên ngôi nhà.)
Chọn C
2. A
Kiến thức: Nghe hiểu
Giải thích:
Peter sẽ làm gì trong phòng khách của mình?
A. Xem phim
B. Chơi trò chơi trên máy tính
C. Hát một bài hát
Thông tin: The living room will be as large as a cinema because I love watching films.
(Phòng khách sẽ rộng như rạp chiếu phim vì tôi thích xem phim.)
Chọn A
3. B
Kiến thức: Nghe hiểu
Giải thích:
Sẽ có bao nhiêu bể bơi trong nhà của Peter?
A. Một
B. Hai
C. Ba
Thông tin: Oh, and my house will have one, no, two swimming pools and three puppy rooms.
(Ồ, và nhà tôi sẽ có một, không, hai bể bơi và ba phòng dành cho chó con.)
Chọn B
4. C
Kiến thức: Nghe hiểu
Giải thích:
Điều gì sẽ là điểm đặc biệt về chiếc xe của Peter?
A. Nó có thể nấu ăn.
B. Nó có thể bơi.
C. Nó có thể bay.
Thông tin: I will have the nicest and fastest flying car in the world.
(Tôi sẽ có chiếc ô tô bay đẹp nhất và nhanh nhất thế giới.)
Chọn C
Bài nghe 2: How about you? Do you think e-sports are real sports?
Tạm dịch:
Hàng triệu người chơi trò chơi để giải trí. Tuy nhiên, có những game thủ chuyên nghiệp. Họ luyện tập mười 
tiếng hoặc nhiều hơn mỗi ngày, năm hoặc sáu ngày một tuần. Họ kiếm tiền bằng cách chơi các trò chơi máy 
tính cạnh tranh hoặc thể thao điện tử!
Vậy thì, thể thao điện tử có thực sự là thể thao không? Một số nói không. Người chơi thể thao điện tử không 
cần phải chạy, nhảy, ném hoặc thực hiện các hoạt động thể chất lớn. Hiện tại, chính phủ Vương quốc Anh 
phân loại thể thao điện tử là loại trò chơi chứ không phải thể thao. Nhưng những người khác nói có: thể thao 
điện tử là thể thao. Người chơi cần một số kỹ năng thể chất, đặc biệt là phối hợp tay mắt, phản ứng nhanh. 
Họ cũng cần phải chính xác và giỏi về căn chỉnh thời gian. Trên thực tế, chính phủ Trung Quốc và Hàn Quốc 
phân loại thể thao điện tử là môn thể thao và chúng sẽ là môn thể thao tranh huy chương chính thức tại Đại 
hội thể thao châu Á bắt đầu từ năm 2022.
Còn bạn thì sao? Bạn có nghĩ rằng thể thao điện tử là thể thao thực sự?
9. B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Điều nào ĐÚNG về các game thủ chuyên nghiệp?
A. Họ chơi trò chơi để giải trí.
B. Chơi game là công việc của họ.
C. Họ cạnh tranh với máy tính.
Thông tin: They earn money by playing competitive computer games, or e-sports!
(Họ kiếm tiền bằng cách chơi các trò chơi máy tính cạnh tranh hoặc thể thao điện tử!)
Chọn B
10. C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Tại sao một số người nghĩ rằng thể thao điện tử không phải là thể thao?
A. Vì người chơi thể thao điện tử không có thể chất tốt.
B. Bởi vì chính phủ nói rằng thể thao điện tử là trò chơi.
C. Bởi vì thể thao điện tử không yêu cầu cơ thể vận động nhiều.
Thông tin: E-sports players don't need to run, jump, throw or do big physical actions.
(Người chơi thể thao điện tử không cần phải chạy, nhảy, ném hoặc thực hiện các hoạt động thể chất lớn.) 
Chọn C Tạm dịch:
Cuộc thi Robot B.E.S.T
Học sinh trung học có thể làm gì với một hộp tài liệu và sáu tuần? Cuộc thi Robot B.E.S.T là một cách tuyệt 
vời để tìm hiểu. Các đội phải thiết kế một robot có thể hoàn thành xuất sắc một loạt nhiệm vụ trong một 
khoảng thời gian giới hạn và chúng sẽ thi đấu với nhau.
F.I.R.S.T: Thử thách công nghệ
Các đội tham gia F.I.R.S.T: Tech Challenge có thể có tối đa 15 học sinh trung học. Có một bộ robot có thể 
tái sử dụng. Họ phải sử dụng bộ công cụ này để tạo ra một robot có thể cạnh tranh trong thử thách định 
dạng liên minh. Các đội làm việc với huấn luyện viên và người cố vấn để giúp đỡ họ.
Thử thách robot quốc gia
Cuộc thi National Robotics Challenge không yêu cầu vật liệu hoặc bộ dụng cụ cụ thể. Học sinh chế tạo một 
rô-bốt có thể tham gia các thử thách như mê cung và giải cứu. Ngoài ra, cuộc thi không chỉ dành cho học 
sinh; sinh viên đại học và sau đại học cũng có thể tham gia.
13. National Robotics Challenge
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Students use their own materials or robot kits.
(Học sinh sử dụng vật liệu hoặc bộ dụng cụ robot của riêng mình.)
Thông tin: The National Robotics Challenge doesn't require specific materials or a kit.
(Cuộc thi National Robotics Challenge không yêu cầu vật liệu hoặc bộ dụng cụ cụ thể.)
Chọn National Robotics Challenge
14. F.I.R.S.T Challenge
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
There are coaches to work with each team of students.
(Có các huấn luyện viên làm việc với từng đội học sinh.)
Thông tin: Teams work with adult coaches and mentors to help them.
(Các đội làm việc với huấn luyện viên và người cố vấn để giúp đỡ họ.)
Chọn F.I.R.S.T Challenge
15. B.E.S.T Contest
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Students design a robot in six weeks.
(Học sinh thiết kế một robot trong sáu tuần.)
Thông tin: What can high school students do with a box of materials and six weeks?
(Học sinh trung học có thể làm gì với một hộp tài liệu và sáu tuần?) Giải thích:
Đại từ sở hữu “yours” dùng thay thế cho “your present”, để tránh lặp lại danh từ “present”
This is a present for you.
(Đây là một món quà cho bạn.)
Đáp án: This present is yours.
(Món quà này là của bạn.)
21.
Kiến thức: Liên từ “but”
Giải thích:
Cấu trúc: S + V, but + S + V: ... nhưng ...
The show was interesting. It was too long.
(Chương trình thật thú vị. Nó đã quá dài.)
Đáp án: The show was interesting, but it was too long.
(Chương trình rất thú vị, nhưng nó quá dài.)
17. A
Kiến thức: Cách phát âm “e”
Giải thích:
A. equipment /i'kwipmant/
B. exercise /'eksasaiz/
C. everyday /'evridei/
Phần gạch chân phương án A được phát âm là /i/, còn lại phát âm là /e/.
Chọn A
18. C
Kiến thức: Cách phát âm “a”
Giải thích:
A. congratulation /kan.gratfaTeiJ'n/
B. marathon /'m^raban/
C. place /pleis/
Phần gạch chân phương án C được phát âm là /ei/, còn lại phát âm là /»/.
Chọn C
19. B
Kiến thức: Cách phát âm “o”
Giải thích:
A. pagoda /pa'gaoda/
B. crowded /'kraodid/
C. postcard /'paostku:d/
Phần gạch chân phương án B được phát âm là /ao/, còn lại phát âm là /ao/.

File đính kèm:

  • docxde_thi_hoc_ki_2_mon_tieng_anh_lop_6_global_success_de_so_2_c.docx