Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 7 (Global Success) - Đề số 7 (Có đáp án)

docx 13 trang thúy lê 03/11/2024 351
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 7 (Global Success) - Đề số 7 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 7 (Global Success) - Đề số 7 (Có đáp án)

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 7 (Global Success) - Đề số 7 (Có đáp án)
 ĐỀ THI HỌC KÌ 1 - ĐỀ SỐ 7
 MÔN: TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS
I. Use of English
Choose the option that best completes each of the following sentences.
1. Look! Tom ________up a tent in the garden.
A. is putting B. puts C. put
2. Most teenagers don't want _________all day doing homework.
A. spend B. spending C. to spend
3. Vietnamese people _________this sport for years now.
A. played B. have played C. are playing
4. Her dad is busy, so she is going to school by _________.
A. himself B. herself C. oneself
5. We _________our teacher at the end of the month. Would you like to join us?
A. will visit B. are going to visit C. visited
6. The meeting starts _________8 am today. We should hurry up.
A. at B. on C. in
7. This novel has been made into a_________of movies.
A. list B. series C. chain
8. Jack was full, so he didn't eat_________meat or rice.
A. some B. a little C. any
9. You ________play computer games all night. It's not good for your eyes.
A. cannot B. may not C. should not
10. Mom asked me to _________the medicine before going to bed.
A. drink B. use C. take
11. Peter was late for class and _________were his friends.
A. neither B. so C. too
III. Speaking
Match each question in the left column with an appropriate response from the list in the right column. 
There is ONE EXTRA response.
 A. Yes, I did. The band was terrific.
 12. What do you like most about last night's movie?
 B. I like the special effects the most. They are 
 13. You didn't really like the concert, did you?
 fascinating.
 14. How much milk do we need for the pie?
 C. Sure! When will it be? => John has ______.
33. Helen doesn't like playing tennis as much as jogging.
=> Helen prefers ______.
34. Mary drives as fast as Peter. (SPEED)
=> Mary drives _______.
35. Does your mom like classical concerts?
=> Your mom ________?
V. Listening
Listen and decide whether each of the following statements is TRUE or FALSE.
36. It is good to drink water before you are thirsty.
37. Drinking water in the right way will better your health.
38. Our food provides half of the water we need.
39. You should drink less water when you are exercising.
40. It is acceptable to add fresh lemon to your drinking water.
 ---------------THE END--------------- Giải thích:
Đại từ phản thân được dùng để nhấn mạnh chính người nào đó thực hiện một hành động nào đó. Chủ ngữ nào 
thì đại từ phản thân tương ứng. Chủ ngữ “she” => đại từ phản thân: herself
A. himself: chính anh ấy
B. herself: chính cô ấy
C. oneself: chính ai đó
Her dad is busy, so she is going to school by herself.
(Bố cô ấy bận rộn, vì vậy cô ấy định tự mình đi học.)
Chọn B
5. B
Kiến thức: Thì hiện tại tiếp diễn
Giải thích:
Thì tương lai gần được dùng để diễn tả hành động có kế hoạch sẽ làm trong tương lai “at the end of the 
month” (cuối tháng này) => Cấu trúc dạng khẳng định: we are going to + V (nguyên thể)
We are going to visit our teacher at the end of the month. Would you like to join us?
(Chúng mình định đi thăm giáo viên vào cuối tháng này. Bạn tham gia cùng nhé?)
Chọn B
6. A
Kiến thức: Giới từ chỉ thời gian
Giải thích:
A. at + giờ
B. on + ngày/ ngày tháng/ ngày tháng năm
C. in + mùa/ buổi trong ngày/ tháng/ năm
The meeting starts at 8 am today. We should hurry up.
(Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 8 giờ sáng nay. Chúng ta nên nhanh lên.)
Chọn A
7. B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. list (n): danh sách
B. series (n): phim dài tập
C. chain (n): chuỗi
This novel has been made into a series of movies.
(Tiểu thuyết này đã được dựng thành phim dài tập.)
Chọn B
8. C (Bạn thích điều gì nhất trong bộ phim tối qua?)
13. You didn't really like the concert, did you?
(Bạn không thực sự thích buổi hòa nhạc, phải không?)
14. How much milk do we need for the pie?
(Chúng ta cần bao nhiêu sữa cho chiếc bánh?)
15. How much exercise does your sister do every week?
(Em gái của bạn tập thể dục mỗi tuần bao nhiêu?)
16. Would you like to come to our party?
(Bạn có muốn đến bữa tiệc của chúng tôi không?)
A. Yes, I did. The band was terrific.
(Vâng, tôi có. Ban nhạc thật tuyệt vời.)
B. I like the special effects the most. They are fascinating.
(Tôi thích các hiệu ứng đặc biệt nhất. Họ thật hấp dẫn.)
C. Sure! When will it be?
(Chắc chắn rồi! Nó sẽ diễn ra khi nào?)
D. She jogs a lot, almost every day.
(Cô ấy chạy bộ rất nhiều, hầu như mỗi ngày.)
E. About half a litre.
(Khoảng nửa lít.)
F. She doesn't have much homework.
(Cô ấy không có nhiều bài tập về nhà.)
12. B
What do you like most about last night's movie? - I like the special effects the most. They are fascinating. 
(Bạn thích điều gì nhất trong bộ phim tối qua? - Tôi thích các hiệu ứng đặc biệt nhất. Họ thật hấp dẫn.)
13. A
You didn't really like the concert, did you? - Yes, I did. The band was terrific.
(Bạn không thực sự thích buổi hòa nhạc, phải không? - Vâng, tôi có. Ban nhạc thật tuyệt vời.)
14. E
How much milk do we need for the pie? - About half a litre.
(Chúng ta cần bao nhiêu sữa cho chiếc bánh? - Khoảng nửa lít.)
15. D
How much exercise does your sister do every week? - She jogs a lot, almost every day.
(Em gái của bạn tập thể dục mỗi tuần bao nhiêu? - Cô ấy chạy bộ rất nhiều, hầu như mỗi ngày.)
16. C
Would you like to come to our party? - Sure! When will it be?
(Bạn có muốn đến bữa tiệc của chúng tôi không? - Chắc chắn rồi! Nó sẽ diễn ra khi nào?) its inside stickiness. In Vietnam, lady finger is steamed and served with “chao”, a sauce made from 
fermented tofu. It is also present in many grills and barbecue parties. Lady finger is good for your eyes and 
skin.
Tạm dịch:
Đậu bắp là một loại rau xanh. Như tên gọi của nó, nó có hình dạng của một ngón tay dài với một đầu nhỏ ở 
đầu hẹp hơn. Đầu còn lại thường có màu xanh nhạt hơn. Khi nhìn vào mặt cắt ngang của đậu bắp, bạn có 
thể thấy bên trong rau có rất nhiều hạt tròn màu trắng. Đậu bắp nổi tiếng với độ dính bên trong. Ở Việt 
Nam, đậu bắp được hấp và ăn kèm với chao, một loại nước sốt làm từ đậu phụ lên men. Nó cũng có mặt 
trong nhiều quán nướng và tiệc nướng. Đậu bắp rất tốt cho mắt và da của bạn.
21. T
The name of the mentioned vegetables describes its appearance.
(Tên của các loại rau được đề cập mô tả vẻ ngoài của nó.)
Thông tin: As its name suggests, it has the shape of a long finger with a small tip at the narrower end.
(Như tên gọi của nó, nó có hình dạng của một ngón tay dài với một đầu nhỏ ở đầu hẹp hơn.)
Chọn T
22. F
The two ends are the same size.
(Hai đầu có cùng kích thước.)
Thông tin: As its name suggests, it has the shape of a long finger with a small tip at the narrower end.
(Như tên gọi của nó, nó có hình dạng của một ngón tay dài với một đầu nhỏ ở đầu hẹp hơn.)
Chọn F
23. F
Each lady finger has a few seeds inside.
(Mỗi quả đậu bắp có một vài hạt bên trong.)
Thông tin: When you look at the cross section cut of a lady finger, you can see a lot of white-coloured round 
seeds inside the vegetable.
(Khi nhìn vào mặt cắt ngang của đậu bắp, bạn có thể thấy bên trong rau có rất nhiều hạt tròn màu trắng.) 
Chọn F
24. T
It is quite sticky inside the lady finger.
(Bên trong quả đậu bắp khá dính.)
Thông tin: Lady finger is famous for its inside stickiness.
(Đậu bắp nổi tiếng với độ dính bên trong.)
Chọn T
25. F
Lady fingers bring no health benefits.
(Đậu bắp không mang lại lợi ích gì cho sức khỏe.) (Khách mời vinh dự nhất nên được mời ngồi đối diện chủ nhà.)
Đáp án: opposite
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Japanese people have some important eating etiquettes, especially seating. In a traditional Japanese dinner, 
seating arrangements are important and symbolic. On a mat, diners (26) must sit on their heels with their legs 
tucked beneath the butt. The hosts may suggest you sit (27) comfortably, but make sure you do not spread 
your legs out (28) in front. Which seat to take also matters. The middle of one side of the (29) table is for the 
host. The most honoured guest should be invited to sit (30) opposite the host. That means he will sit in the 
middle of the other side of the table. The second most important guest will be seated next.
Tạm dịch:
Người Nhật có một số nghi thức ăn uống quan trọng, đặc biệt là chỗ ngồi. Trong một bữa tối truyền thống của 
Nhật Bản, việc sắp xếp chỗ ngồi rất quan trọng và mang tính biểu tượng. Trên chiếu, thực khách phải ngồi 
trên gót chân, hai chân kẹp dưới mông. Chủ nhà có thể đề nghị bạn ngồi thoải mái, nhưng đảm bảo rằng bạn 
không dang chân ra phía trước. Chỗ ngồi nào cũng quan trọng. Giữa một bên của bàn là dành cho chủ nhà. 
Vị khách danh dự nhất nên được mời ngồi đối diện với chủ nhà. Điều đó có nghĩa là người đó sẽ ngồi ở giữa 
phía bên kia của bàn. Vị khách quan trọng thứ hai sẽ được ngồi tiếp theo.
31.
Kiến thức: Câu so sánh
Giải thích:
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ dài: S + be + the most + adj
= Cấu trúc so sánh bằng: No one + be + more + adj + than + N.
John is the most intelligent student in the class.
(John là học sinh thông minh nhất lớp.)
Đáp án: No one in the class is more intelligent than John.
(Không ai trong lớp thông minh hơn John.)
32.
Kiến thức: Mối liên hệ thì quá khứ đơn - hiện tại hoàn thành
Giải thích:
Cấu trúc: The last time + S + Ved/V2 + was + khoảng thời gian + ago = S + have/ has not Ved/V3 + for + 
khoảng thời gian
The last time John listened to a pop song was years ago.
(Lần cuối John nghe nhạc pop là cách đây mấy năm.)
=> John has not listened to a pop song for years.
(John không nghe nhạc pop nhiều năm.)
33.
Kiến thức: Câu đồng nghĩa tốt.
31. T
It is good to drink water before you are thirsty.
(Bạn nên uống nước trước khi khát.)
Thông tin: Do not drink not when you are thirsty that is when your body doesn't have enough water. You 
must drink water regularly even when you are not thirsty.
(Đừng uống không phải khi khát đó là lúc cơ thể không đủ nước. Bạn phải uống nước thường xuyên ngay cả 
khi không khát.)
Chọn T
32. T
Drinking water in the right way will better your health.
(Uống nước đúng cách sẽ tốt hơn cho sức khỏe của bạn.)
Thông tin: Drinking water in the right way improves our health.
(Uống nước đúng cách giúp cải thiện sức khỏe của chúng ta.)
Chọn T
33. F
Our food provides half of the water we need.
(Thức ăn của chúng ta cung cấp một nửa lượng nước chúng ta cần.)
Thông tin: We get a fifth of necessary water from our food.
(Chúng ta nhận được 1/5 lượng nước cần thiết từ thức ăn.)
Chọn F
34. F
You should drink less water when you are exercising.
(Bạn nên uống ít nước hơn khi tập thể dục.)
Thông tin: You must drink water regularly even when you are not thirsty. This is especially important when 
you are exercising or it's a hot day.
(Bạn phải uống nước thường xuyên ngay cả khi không khát. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn đang tập 
thể dục hoặc trong một ngày nắng nóng.)
Chọn F
35. T
It is acceptable to add fresh lemon to your drinking water.
(Có thể thêm chanh tươi vào nước uống của bạn.)
Thông tin: Water with fresh lemon or strawberry can also be a good choice.
(Nước với chanh tươi hoặc dâu tây cũng có thể là một lựa chọn tốt.)
Chọn T

File đính kèm:

  • docxde_thi_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_lop_7_global_success_de_so_7_c.docx