Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 7 (Global Success) - Đề số 6 (Có đáp án)

docx 16 trang thúy lê 26/10/2024 350
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 7 (Global Success) - Đề số 6 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 7 (Global Success) - Đề số 6 (Có đáp án)

Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 7 (Global Success) - Đề số 6 (Có đáp án)
 ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 - ĐỀ SỐ 6
 MÔN: TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS
I. You will listen to a conversation. For each question, circle the correct option.
1. What is this vlog about?
A. transportation that protects the environment
B. transportation that is comfortable
C. David's trip to Japan
D. Japan's public transportation
2. What type of transportation is the maglev?
A. bus B. car C. plane D. train
3. Why is the maglev comfortable to ride?
A. It is always on time. B. It feels like riding on air.
C. It is near the city. D. It goes fast.
4. How fast can the maglev train go?
A. 400 kilometers per hour B. 100 kilometersper hour
C. 500 kilometers per hour D. 300 kilometersper hour
5. What makes the maglev reliable?
A. It is always on time. B. It is near the city.
C. It goes fast. D. It feels like riding on air.
II. Choose the word whose underlined part is pronounced differently.
 6. A. before B. report C. homework D. uniform
 7. A. subway B. luggage C. public D. support
 8. A. lightning B. dinner C. Christmas D. visit
III. Choose the word that has a different stressed syllable from the rest.
9. A. classmate B. finish C. essay D. abroad
10. A. environment B. transportation C. reliable D. convenient
IV. Choose the best option (A, B, C or D) to complete each of the following questions.
11. On the day of the Fire Dancing Festival, the Pà Then ethnic group in Hà Giang set a big _________on
the yard and start the rituals.
 A. bonfire B. firework C. flame D. light
 12. Sammy studied really hard, so she __ all of her tests.
 A. passed B. failed C. got D. did
 13. Make sure you don't take the wrong bag at the __________.
 A. custom B. security C. boarding D. baggage 
14. The U.S. always celebrates the Fourth of July with an amazingclaim _________display in the sky. 28. A. upset B. disappointed C. delighted D.annoyed
29. A. Because B. Although C. However D. So
30. A. pass B. present C. fail D.take
VII. Read the following passage. For each question, write T if the statement is TRUE, F if it is FALSE, 
and NI if there is NO INFORMATION.
The largest festival in the world is Brazil's Carnival which is considered by many to be “the greatest show on 
Earth.” More than 5 million people travel to Brazil in February or March to attend this religious celebration 
that begins 40 days before Easter. The festival is full of live music and people dancing in the streets. More than 
70+ samba schools compete every year for cash and prizes. Dancers from these schools wear colorful and 
creative costumes. They form a long line of people in the street called a parade that starts in the city center and 
stops at the ocean. The festival takes place before the Catholic season of Lent and celebrates the last day before 
Brazilians must give up the things they love for 40 days. The festival ends with a beautiful fire show on the 
beach when the sun goes down.
31. The Carnival is a large festival in Brazil.
32. You can find lots of great food at the festival.
33. Dancers from local samba schools wear costumes and compete for cash and prizes.
34. The festival takes place after the Catholic season of Lent.
35. The festival begins with a beautiful fire show on the beach.
VIII. Rewrite the following sentences without changing their meaning. Use the given word(s) if any.
36. During the rush hours in New York, cycling to work and going by bus take the same amount of time. 
(FAST)
=> During the rush hours in New York, cycling to work is _________________________.
37. Both Vietnamese and Chinese people give children lucky money on Lunar New Year.
=> Like _________________________________________________________________.
38. Anna's mother is from China, but she can't speak Chinese. (HOWEVER)
=> Anna's mother _________________________________________________________.
39. An underground train across London costs £6 while a taxi costs £15. (CHEAPER)
=> An underground train ___________________________________________________.
40. Luke wants to study overseas, but he is afraid of living alone.
=> Although _____________________________________________________________.
 ----------------THE END ---------------- có thể kể cho khán giả nghe về phương tiện di chuyển mới không?
David: Chà, Nhật Bản đang dẫn đầu về phương tiện giao thông công cộng mới, được gọi là tàu đệm từ, sử 
dụng nam châm lớn để làm cho tàu lơ lửng trên đường ray.
Brian: Có thoải mái không?
David: Tàu rất thoải mái. Nó có cảm giác như chạy trên không.
Brian: Nó có thể đi nhanh như thế nào?
David: Nó có thể chạy nhanh hơn 400 km/h so với các đoàn tàu mà chúng tôi có ở đây, chỉ chạy khoảng 100 
km/h.
Brian: Nó đáng tin cậy như thế nào?
David: Rất đáng tin cậy, tàu luôn đúng giờ.
1. A
Kiến thức: Nghe hiểu
Giải thích:
Vlog này nói về cái gì?
A. phương tiện giao thông bảo vệ môi trường
B. vận chuyển thoải mái
C. Chuyến đi của David đến Nhật Bản
D. Giao thông công cộng của Nhật Bản
Thông tin: “welcome to my vlog about eco - friendly transportation”
(chào mừng bạn đến với vlog của tôi về giao thông thân thiện với môi trường)
Chọn A
2. D
Kiến thức: Nghe hiểu
Giải thích:
Loại phương tiện giao thông nào được gọi là “maglet”?
A. xe buýt
B. ô tô
C. máy bay
D. tàu hỏa
Thông tin: “I hear you recently went on vacation to Japan and got to ride a new maglev train.”
(Tôi nghe nói gần đây bạn đã đi nghỉ ở Nhật Bản và được đi một chuyến tàu đệm từ mới)
Chọn D
3. B
Kiến thức: Nghe hiểu
Giải thích:
Tại sao tàu đệm từ thoải mái khi đi? C. homework /'haom.w3:k/
D. uniform /'ju:.ni.fo:m/
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /3:/, các phương án còn lại phát âm /□:/
Chọn C
7. D
Kiến thức: Phát âm “u”
Giải thích:
A. subway /'sAb.wei/
B. luggage /'ỈAg.ids/
C. public /'pAb.lik/
D. support /sa'po:t/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /9/, các phương án còn lại phát âm /A/
Chọn D
8. A
Kiến thức: Phát âm “i”
Giải thích:
A. lightning /'lait.nip/
B. dinner /'din.9r/
C. Christmas /'kris.m9s/
D. visit /'viz.it/
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ai /, các phương án còn lại phát âm /i/
Chọn A
9. D
Kiến thức: Trọng âm
Giải thích:
A. classmate /'kla:s.meit/
B. finish /'fin.iJ7
C. essay /'es.ei/
D. abroad /9'bro:d/
Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
Chọn D
10. B
Kiến thức: Trọng âm
Giải thích:
A. environment /in'vai.r9n.m9nt/
B. transportation /.tran.spofteijbn/
C. reliable /ri'lai.9.b9l/
D. convenient /kon'vk.ni.ant/ Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. bonfires (n): lửa trại
B. fireworks (n): pháo hoa
C. fire (n): lửa
D. lightning (n): ánh sáng
The U.S. always celebrates the Fourth of July with an amazing fireworks display in the sky. (Hoa Kỳ luôn kỷ 
niệm ngày 4 tháng 7 bằng màn bắn pháo hoa tuyệt vời trên bầu trời.)
Chọn B
15. C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. very: rất => đứng trước tính từ
B. much: nhiều
C. really: thật sự => đứng trước động từ thường
D. a lot: nhiều => đứng cuối câu
“enjoy” (thích) là động từ thường.
Student A: How's the course going? - Student B: I'm really enjoying it.
(Học sinh A: Khóa học diễn ra như thế nào? - Học sinh B: Tôi thực sự thích nó.)
Chọn C
16. A
Kiến thức: So sánh hơn
Giải thích:
A. better
B. more
C. as good
D. the best
Dấu hiệu nhận biết so sánh hơn “than” (hơn) => cấu trúc so sánh hơn tính từ ngắn với động từ tobe: S1 + 
tobe + tính từ ngắn + ER + than + S2
good (a): tốt
=> tính từ ở dạng so sánh hơn là “better” (tốt hơn)
Bicycles are better for the environment than cars.
(Xe đạp tốt cho môi trường hơn ô tô.)
Chọn A
17. D
Kiến thức: Từ vựng B. hand (n): trao
C. exchange (v): trao đổi
D. send (v): gửi
Christmas time is coming around, so next Friday, each student in my class will bring a gift and then 
exchange it with another student.
(Sắp đến lễ Giáng sinh nên thứ sáu tuần sau, mỗi học sinh trong lớp tôi sẽ mang một món quà và sau đó trao 
đổi với học sinh khác.)
Chọn C
21. surprised
Kiến thức: Từ vựng - Từ loại
Giải thích:
Sau động từ tobe “was” cần một tính từ
surprise (v): làm bất ngờ
=> surprised (a): bất ngờ => dành cho chủ ngữ là người (bị tác động)
=> surprising (a): bất ngờ => dành cho chủ ngữ là vật (bản chất)
I was so surprised because I got an A plus on my English test.
(Tôi đã rất ngạc nhiên vì tôi đã đạt điểm A trong bài kiểm tra tiếng Anh của mình.)
Đáp án: surprised
22. eco - friendly
Kiến thức: Từ vựng - Từ loại
Giải thích:
Sau động từ tobe “are” cần một tính từ.
friend (n): người bạn
=> friendly (a): thân thiện
=> eco - friendly (a): thân thiện với môi trường
I think electric cars are more eco-friendly than petrol cars because they don't produce air pollution.
(Tôi nghĩ ô tô điện thân thiện với môi trường hơn ô tô chạy xăng vì chúng không gây ô nhiễm không khí.) 
Đáp án: eco - friendly
23. celebration
Kiến thức: Từ vựng - Từ loại
Giải thích:
Sau tính từ “annual” (hằng năm) cần một danh từ
celebrate (v): ăn mừng
=> celebration (n): sự ăn mừng
The Thames Festival is an annual celebration of the River Thames in London with many exciting events and 
talks. Studying abroad is also a great way to meet new friends,
(Du học cũng là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người bạn mới,)
Chọn A
28. C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. upset (a): buồn
B. disappointed (a): thất vọng
C. delighted (a): vui sướng
D. annoyed (a): phiền
Students are delighted to learn about new opportunities and meet people from other cultures.
(Học sinh rất vui khi tìm hiểu về những cơ hội mới và gặp gỡ những người từ các nền văn hóa khác.)
Chọn C
29. B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. Because: vì
B. Although: mặc dù
C. However: tuy nhiên
D. So: vì vậy
Although learning in a foreign country can be difficult, they are pleased when they ... their first test.
(Mặc dù việc học ở nước ngoài có thể khó khăn, nhưng họ hài lòng khi họ đậu bài kiểm tra đầu tiên của họ.) 
Chọn B
30. A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. pass (v): đậu
B. present (v): trình bày
C. fail (v): trượt
D. take (v): lấy
Although learning in a foreign country can be difficult, they are pleased when they pass their first test (Mặc 
dù học tập ở nước ngoài có thể khó khăn nhưng họ rất vui khi vượt qua bài kiểm tra đầu tiên) Chọn A
Bài đọc hoàn chỉnh:
Studying abroad is becoming popular for many students looking to learn more about other languages and 
countries. Sometimes, students (26) have to work with an online exchange organization to make travel 
arrangements and make sure they have a wonderful and safe experience while away. Studying abroad is also a 

File đính kèm:

  • docxde_thi_giua_hoc_ki_2_mon_tieng_anh_lop_7_global_success_de_s.docx