Đề thi cuối kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 (Global Success) - Đề số 3 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi cuối kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 (Global Success) - Đề số 3 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi cuối kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 (Global Success) - Đề số 3 (Có đáp án)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 - ĐỀ 3 MÔN: TIẾNG ANH 3 GLOBAL SUCCESS A. LISTENING I. Listen and choose a or b. 1. a. Thank you, Peter. b. This is my house. 2. a. Hi. Nice to meet you. b. This is my blue bedroom. 3. a. I like playing chess with my friends b. Welcome to our classroom! 4. a. Can I have my book back, Mai? b. My school is near here. II. Listen and tick. 2. A: What's this? B: It's a nose. 3. I have a pencil case. b. □ c. □ 4. It's break time. Let's play volleyball. III. Read and decide each sentence is True or False. Hello! My name is Lan. My school is very large. This is my classroom. It's small but nice. This is my desk and these are my school things. This is my school bag. It's new and nice. These are my notebooks. They are new. Bài nghe: 1. Thank you, Peter. (Cảm ơn nhé, Peter.) 2. This is my blue bedroom.(Đây là căn phòng ngủ màu xanh dương của tôi.) 3. Welcome to our classroom! (Chào mừng đến lớp học của chúng tớ.) 4. My school is near here. (Trường học của mình ở gần đây.) II. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick.) Bài nghe: 1. A: Let's go to the playground. (Hãy cùng đến sân chơi nào.) B: OK, let's go. (Được thôi, cùng đi nào.) 2. A: Bill, be quick. Let's go to the music room. (Bill, nhanh nào. Cùng đến phòng âm nhạc đi.) B: OK. My music notebook is here. (Được thôi. Vở chép nhạc của mình đây rồi.) 3. Come in and sit down, Nam. (Vào và ngồi xuống đi, Nam.) 4. Mum, this is my friend, Linh. (Mẹ à, đây là bạn con, Linh.) B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.) 1. A Come in: đi vào May I come in, Miss Hien? (Em có thể vào không ạ, cô Hiền?) 2. B basketball (n): môn bóng rổ library (n): thư viện tennis (n): môn quần vợt football (n): môn bóng đá Is the library new? - Yes, it is. (Thư viện có lớn không? - Có.) 3. C Cấu trúc hỏi ai đó làm gì vào giờ giải lao: What + do/does + S + do + at break time? Chủ ngữ trong câu này là “you” nên chúng ta mượn trợ động từ “do” để đặt câu hỏi. Thông tin: This is my classroom. It's small but nice. (Đây là lớp học của mình. Nó nhỏ nhưng đẹp.) => F 3. Her school bag is old and nice. (Chiếc cặp sách của cô ấy cũ và đẹp.) Thông tin: This is my school bag. It's new and nice. (Đây là cặp sách của mình. Nó mới và đẹp.) => F 4. Her notebooks are new. (Những quyển số ghi chép của cô ấy mới.) Thông tin: These are my notebooks. They are new. (Đây là những cuốn sổ ghi chép của mình. Chúng còn mới.) => T 5. Her friends are kind. (Những người bạn của cô ấy rất tốt bụng.) Thông tin: Those are my friends, they are kind. (Đó là những người bạn của mình, họ rất tốt bụng.) => T IV. Write about you. (Viết về bản thân em.) *Lưu ý: Đáp án dưới đây chỉ mang tính tham khảo. 1. How old are you? (Bạn mấy tuổi rồi?) Cấu trúc nói tuổi của bản thân mình: I’m/I am + số đếm + years old. I’m/I am + số đếm. => I'm 8/eight/eight years old. (Tôi 8 tuổi.) 2. What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) Cấu trúc trả lời câu hỏi về sở thích: I like + V-ing. My hobby is + V-ing. => I like cooking./My hobby is cooking. (Mình thích nấu ăn./Sở thích của mình là nấu ăn.) 3. Do you have a note book? (Bạn có quyển sổ ghi chép không?) Cấu trúc trả lời ngắn câu hỏi Yes/No: Yes, S + do/does. No, S + don’t/doesn’t. => Yes, I do. (Mình có.) 4. What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?) Cấu trúc trả lời câu hỏi làm gì vào giờ ra chơi: S + V (+ with my friends). => I play chess with my friends. (Mình chơi cờ với các bạn của mình.)
File đính kèm:
- de_thi_cuoi_ki_1_mon_tieng_anh_lop_3_global_success_de_so_3.docx