Đề thi cuối kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 (Global Success) - Đề số 2 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi cuối kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 (Global Success) - Đề số 2 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi cuối kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 (Global Success) - Đề số 2 (Có đáp án)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 - ĐỀ 2 MÔN: TIẾNG ANH 3 GLOBAL SUCCESS A. LISTENING I. Listen and choose a or b. 1. a. We play badminton at school. b. I have a blue notebook. 2. a. This is my new pen. b. There are five pencils. 3. a. They are my books. b. Let's go home! 4. a. Stand up, please! b. Can you speak louder, Mai? II. Listen and tick. 3. A: What colour are they? B: They are black and white. 3. A: What do you do at break time? B: I play table tennis. IV. Rearrange words to make correct sentences. 1. break / plays / Quan / table tennis / time /at /. 2. and / My / school bag / black / is / white /. 3. some / have / school / I / things /. 4. Vietnamese / I / speak / May /? a.a b.a ---------------THE END---------------c.a ĐÁP ÁN A. LISTENING I. Listen and circle. 1. a 2. b 3. a 4. b II. Listen and tick. 1. a 2. c 3. b 4. b B. VOCABULARY & GRAM I. Look and complete. 1. am 2. ten 3. basketball 4. English B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Look and complete. (Nhìn và hoàn thành.) Đoạn văn hoàn chỉnh: Hi! I am Nam. I'm ten. I like playing basketball. At school, my favourite subject is English. Tạm dịch: Xin chào! Mình là Nam. Mình 10 tuổi. Mình thích chơi bóng rổ. Ở trường, môn học yêu thích của mình là môn Tiếng Anh. II. Find ONE mistake in each sentence and correct it. (Mình MỘT lỗi sai trong mỗi câu sau và sửa lại.) 1. are => do Cấu trúc câu hỏi ai đó làm gì vào giờ giải lao: What + do/does + S + do +at beak time? Sửa: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?) 2. This => These/Those Vì “pens” là danh từ số nhiều nên chúng ta dùng “These” hoặc “Those” cho danh từ số nhiều. Sửa: These/Those are my pens. (Đây/Kia là những cái bút mực của tôi.) 3. Do => Are Vì “big” là tính từ nên chúng ta dùng động từ to be “are” để hỏi. Sửa: Are your school big? (Trường của bạn có lớn không?) 4. going => go Cấu trúc mời, rủ ai đó cùng làm gì: Let’ s + động từ nguyên mẫu. Sửa: Let's go to the library. (Hãy cùng đến thư viện đi.) 5. play => playing Like + V-ing: thích làm gì Sửa: They like playing badminton in the afternoon. (Họ thích chơi cầu lông vào buổi chiều.) III. Read and tick. (Đọc và đánh dấu tick.) 1. a A: Hi. I’m Nam. (Chào. Mình là Nam.)
File đính kèm:
- de_thi_cuoi_ki_1_mon_tieng_anh_lop_3_global_success_de_so_2.docx